--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nương mạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nương mạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nương mạ
+
Rice-seedling field
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nương mạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nương mạ"
:
nắng mưa
nặng mùi
nhúng máu
nhưng mà
nung mủ
nương mạ
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
nương mạ
:
Rice-seedling field
+
cầu khấn
:
Pray under one's breath
+
ngày rày
:
Today yearNgày rày năm ngoái tôi đang làm việc khácI was doing some different work today yearNgày rày sang năm tôi sẽ đi HuếI shall be going to Hue today year
+
công ty
:
company; corporationcông ty trách nhiệm hữu hạnLimited liability responsibility company
+
companionability
:
tính dễ làm bạn, tính dễ kết bạn